LeTienMinh
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
1000 / 1000
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(857pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
number of steps | 100.0 / |
Đèn Bình Dương | 1200.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / |
OLP MT&TN (174.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT (3800.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |