Magis
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(2200pp)
95%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1805pp)
AC
200 / 200
C++14
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1187pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(945pp)
Training (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
FNUM | 900.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất | 800.0 / |
Khác (1285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
DHBB (11100.0 điểm)
CSES (4978.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình | 1700.0 / |
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 2000.0 / |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1500.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
QUERYARRAY | 1400.0 / |