Minhhuycoder
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1600pp)
AC
2 / 2
C++20
90%
(1173pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(857pp)
RTE
8 / 16
C++20
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(310pp)
WA
9 / 50
C++20
74%
(225pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 900.0 / 1800.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ra-One Numbers | 60.0 / 200.0 |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (306.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 306.0 / 1700.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Training (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CKPRIME | 200.0 / 200.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Số Bích Phương | 100.0 / 100.0 |
Bài toán truy vấn tổng | 400.0 / 400.0 |