Minhnoname
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
95%
(1045pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(265pp)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 20.0 / 100.0 |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Training (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ADDEDGE | 1020.0 / 1700.0 |
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |