NB_DanggNgu
Phân tích điểm
AC
73 / 73
C++20
100%
(2000pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1134pp)
Practice VOI (4370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
Giả giai thừa | 2000.0 / |
Training (12700.0 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
DHBB (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
CSES (9380.0 điểm)
vn.spoj (3914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Đếm các hình chữ nhật | 2200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bit | 1800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |