NB_DanggNgu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(1048pp)
AC
18 / 18
C++17
66%
(862pp)
TLE
2 / 5
C++17
63%
(429pp)
CSES (8180.0 điểm)
DHBB (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Practice VOI (2290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / 1800.0 |
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bit | 400.0 / 400.0 |
Training (4150.0 điểm)
vn.spoj (757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm các hình chữ nhật | 57.143 / 400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |