NLK
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(361pp)
AC
45 / 45
C++11
86%
(257pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(244pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(232pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(140pp)
AC
45 / 45
C++11
66%
(133pp)
BOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
contest (409.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Qua sông | 209.5 / 400.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc | 1700.0 / 1700.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức hậu tố | 400.0 / 400.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 90.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BFS Cơ bản | 300.0 / 300.0 |
DFS cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |