• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NPS

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
95% (1425pp)
Tọa độ nguyên
AC
100 / 100
C++20
1500pp
90% (1354pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Gray Code | Mã Gray
AC
16 / 16
C++20
1200pp
81% (977pp)
Đạp xe
AC
50 / 50
C++20
1200pp
77% (929pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++20
900pp
74% (662pp)
Xe đồ chơi
AC
10 / 10
C++20
800pp
70% (559pp)
Đếm đường đi trên ma trận 1
AC
100 / 100
C++20
400pp
66% (265pp)
Kì nghỉ của Kaninho
AC
100 / 100
C++20
350pp
63% (221pp)
Tải thêm...

contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /

Training (5940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số 200.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
FNUM 200.0 /

HSG THCS (4150.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY BOXES 250.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /

THT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /

hermann01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /

Khác (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTOR 300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên 1500.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 300.0 /

THT Bảng A (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROUND 200.0 /

CSES (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team