NPS
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(265pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(221pp)
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Gray Code | Mã Gray | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (4150.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
THT (1000.0 điểm)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (5940.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |