NVKH2610
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1286pp)
TLE
72 / 100
C++17
81%
(938pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(851pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(662pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(531pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(504pp)
contest (704.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Qua sông | 304.8 / 400.0 |
CSES (4200.0 điểm)
DHBB (404.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu (DHBB CT) | 380.952 / 500.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 23.077 / 300.0 |
Happy School (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1152.0 / 1600.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng có tổng lớn nhất | 200.0 / 400.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 1100.0 / 300.0 |
Tìm số có n ước | 1500.0 / 1500.0 |