Nekan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(857pp)
AC
41 / 41
C++11
81%
(489pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(464pp)
AC
29 / 29
C++14
74%
(368pp)
TLE
92 / 100
C++14
66%
(275pp)
AC
80 / 80
C++14
63%
(252pp)
contest (3214.0 điểm)
Cốt Phốt (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
DHBB (3130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt nạ Bits | 1900.0 / 1900.0 |
Covid'19 (DHBB CT) | 600.0 / 600.0 |
Hòn đảo | 200.0 / 200.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 30.0 / 300.0 |
Ước của dãy | 400.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (289.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 276.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 5.2 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 8.1 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc | 0.2 / 60.0 |
Happy School (2810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Nâng Cấp Đường | 210.0 / 700.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 200.0 / 400.0 |
Training (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*) | 600.0 / 600.0 |
Khu Rừng 2 | 200.0 / 200.0 |
Khu Rừng 4 | 100.0 / 400.0 |
Chú ếch và hòn đá 1 | 200.0 / 200.0 |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / 350.0 |