NguyenDinhHaiDang1
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(500pp)
TLE
8 / 40
C++20
90%
(325pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(257pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(244pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(232pp)
TLE
70 / 100
C++20
74%
(154pp)
WA
4 / 39
C++20
70%
(143pp)
WA
68 / 100
C++20
66%
(135pp)
TLE
22 / 25
C++20
63%
(111pp)
CSES (205.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 205.128 / 2000.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (176.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 176.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 90.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
Practice VOI (1364.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 100.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
Dãy chứa max | 204.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 360.0 / 1800.0 |
Training (504.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) | 4.0 / 400.0 |
Trọng số khoản | 500.0 / 500.0 |
vn.spoj (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 60.0 / 300.0 |