NguyenNgoNgocThinh1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(0.7pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(0.7pp)
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Hoa thành thường | 100.0 / |
HSG THCS (902.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |