NguyenNgoNgocThinh1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(588pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(0.6pp)
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
HSG THCS (4501.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |