NguyenNgoNgocThinh1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(90pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 100.0 / 100.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Hoa thành thường | 100.0 / 100.0 |