PĐL
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(400pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(285pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(226pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(171pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(74pp)
WA
5 / 100
C++14
66%
(6.6pp)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố | 400.0 / 400.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 10.0 / 200.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |