PearHenry
Phân tích điểm
TLE
6 / 100
PY3
90%
(5.4pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(0.9pp)
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
HSG THCS (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |