STR04Trang
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(200pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
MLE
8 / 10
PY3
90%
(72pp)
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |