• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

STR31Minh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
1300pp
100% (1300pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
86% (857pp)
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
900pp
81% (733pp)
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
900pp
77% (696pp)
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
AC
20 / 20
PY3
800pp
74% (588pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
70% (559pp)
Số bé nhất trong 3 số
AC
100 / 100
PY3
800pp
66% (531pp)
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022)
AC
6 / 6
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team