TỉuPhẹt
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(542pp)
AC
30 / 30
C++14
86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(244pp)
AC
70 / 70
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (352.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Qua sông | 352.4 / 400.0 |
Cốt Phốt (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
vector chuẩn mực | 600.0 / 600.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
TELEPORTS (DHBB 2021 T.Thử) | 150.0 / 750.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 300.0 / 300.0 |
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (38.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) | 18.0 / 600.0 |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 10.0 / 500.0 |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 10.0 / 500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
Training (5981.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |