TKQuoc
Phân tích điểm
TLE
194 / 200
C++14
3:49 p.m. 25 Tháng 12, 2021
weighted 100%
(2231pp)
AC
200 / 200
C++14
9:42 a.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
9:40 a.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++14
9:56 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1286pp)
TLE
16 / 20
C++14
5:44 p.m. 15 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(847pp)
AC
20 / 20
C++14
10:14 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++14
2:58 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++14
8:21 p.m. 28 Tháng 1, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++14
9:59 a.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(133pp)
RTE
30 / 60
C++14
2:41 p.m. 25 Tháng 2, 2022
weighted 63%
(126pp)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2245.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2231.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 14.6 / 60.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |