TKQuoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
TLE
194 / 200
C++14
95%
(1843pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
200 / 200
C++14
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(819pp)
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training (9450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
superprime | 900.0 / |
PRIME STRING | 1100.0 / |
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
LCS Medium | 1900.0 / |
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) | 1600.0 / |
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) | 1900.0 / |
Dãy số vô tận | 1600.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (2501.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thơ tình ái | 1400.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |