TKQuoc
Phân tích điểm
TLE
194 / 200
C++14
100%
(2231pp)
AC
200 / 200
C++14
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
TLE
16 / 20
C++14
81%
(847pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(133pp)
RTE
30 / 60
C++14
63%
(126pp)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Training (4470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
superprime | 100.0 / |
PRIME STRING | 170.0 / |
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / |
LCS Medium | 400.0 / |
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) | 1600.0 / |
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) | 1800.0 / |
Dãy số vô tận | 300.0 / |
DHBB (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
GSPVHCUTE (2245.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thơ tình ái | 200.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |