TTU63
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
100%
(1600pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(1045pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(812pp)
WA
16 / 39
PY3
86%
(703pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
7 / 7
C++11
77%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(140pp)
TLE
10 / 100
PYPY
66%
(119pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(0.6pp)
contest (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 180.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
CSES (2820.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 820.513 / 2000.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không chia hết | 200.0 / 200.0 |
Cấp số nhân | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |