TTU63
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(1425pp)
AC
1 / 1
PY3
90%
(1354pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(1286pp)
AC
7 / 7
C++11
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(838pp)
WA
16 / 39
PY3
66%
(517pp)
TLE
10 / 100
PYPY
63%
(113pp)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Training (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không chia hết | 1500.0 / |
Cấp số nhân | 1500.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
CSES (3179.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
contest (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |