TargetPro
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(100pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |