Tenzo_0
Phân tích điểm
AC
41 / 41
C++17
100%
(1000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(855pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(70pp)
WA
1 / 10
C++17
66%
(6.6pp)
HSG THCS (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 10.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Training (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
module 0 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số nguyên tố đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |