Thanh72
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1995pp)
AC
700 / 700
C++11
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1397pp)
AC
60 / 60
C++11
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1197pp)
HSG THCS (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 2000.0 / |
DHBB (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tăng Giảm | 1600.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (4260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
Training (3340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LCS Medium | 1900.0 / |
LCS Hard | 2400.0 / |
Olympic 30/4 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
ABC (1281.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
Practice VOI (2910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 2100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 2300.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 2400.0 / |
THT (6820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ trang trí | 2100.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
Bài tập về nhà | 1900.0 / |