Thanh72
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1995pp)
TLE
170 / 200
C++11
90%
(1764pp)
AC
700 / 700
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1006pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(882pp)
WA
22 / 40
C++11
70%
(768pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(663pp)
WA
40 / 100
C++14
63%
(454pp)
ABC (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
contest (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tăng Giảm | 300.0 / 300.0 |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 1100.0 / 2000.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (4275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1955.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 420.0 / 2100.0 |
HSG THCS (2260.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 60.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 20.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 50.0 / 100.0 |
THT (6720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ trang trí | 1500.0 / 1500.0 |
Mua bánh sinh nhật | 720.0 / 1800.0 |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / 2100.0 |
Bài tập về nhà | 2400.0 / 2400.0 |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LCS Hard | 300.0 / 500.0 |
LCS Medium | 400.0 / 400.0 |