Toai2604
Phân tích điểm
IR
40 / 50
PAS
100%
(960pp)
TLE
7 / 20
PAS
95%
(499pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(361pp)
AC
50 / 50
PAS
86%
(343pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(244pp)
AC
50 / 50
PAS
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(133pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(126pp)
DHBB (525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 525.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
Thần bài người Italy | 200.0 / 200.0 |