Tubication
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1710pp)
WA
18 / 20
C++17
90%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1385pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++17
63%
(819pp)
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Connected Points | 2300.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
CSES (1833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
Training (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Giải nén xâu | 1000.0 / |
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) | 1700.0 / |
Đếm dãy con tăng dài nhất | 1800.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
Practice VOI (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |