Tubication
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(1400pp)
AC
2 / 2
C++17
95%
(1235pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(514pp)
WA
4 / 9
C++17
81%
(398pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(221pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(210pp)
WA
18 / 20
C++17
66%
(179pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(126pp)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1788.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 488.889 / 1100.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BRIDGES | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 270.0 / 300.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*) | 600.0 / 600.0 |
Giải nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Đếm dãy con tăng dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Connected Points | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (28.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng kí tự | 28.0 / 28.0 |