VOI
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(2280pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++20
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1710pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1625pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1327pp)
AC
63 / 63
C++20
63%
(1260pp)
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / 100.0 |
Robot on the Board | 1800.0 / 1800.0 |
COCI (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / 2000.0 |
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
contest (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / 1500.0 |
Đẩy Robot | 2000.0 / 2000.0 |
Xâu thứ k | 500.0 / 500.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba | 1200.0 / 1200.0 |
Cây cùng màu | 500.0 / 500.0 |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1700.0 / 1700.0 |
CSES (37600.0 điểm)
DHBB (3800.0 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / 1800.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Cặp số "hàng xóm" | 600.0 / 600.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (308.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 108.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (2403.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vác tre | 329.412 / 400.0 |
CAMELOT | 174.4 / 1600.0 |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / 1800.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 100.0 / 100.0 |
THT (4802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mua bánh sinh nhật | 702.0 / 1800.0 |
Bài tập về nhà | 2400.0 / 2400.0 |
Bão | 1600.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Training (10150.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 200.0 / 200.0 |
Cây P đỉnh (Cơ bản) | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |