a520TamDT
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
WA
8 / 20
C++11
90%
(686pp)
TLE
3 / 10
C++11
86%
(412pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(155pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(147pp)
RTE
5 / 10
C++11
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(133pp)
contest (1592.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Dê Non | 200.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Training (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số nhân | 1600.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
Xâu hoàn hảo | 300.0 / |
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 100.0 / |
Giải nén xâu | 100.0 / |
Happy School (629.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / |
Bò Mộng | 500.0 / |
Vua Mật Mã | 400.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
OLP MT&TN (1134.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
HSG THCS (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |