a520TamDT
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1354pp)
TLE
8 / 10
C++17
86%
(1235pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1083pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(693pp)
contest (7565.6 điểm)
Training (3830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số nhân | 1500.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Xâu hoàn hảo | 1300.0 / |
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) | 900.0 / |
Giải nén xâu | 1000.0 / |
Happy School (4297.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2394.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THCS (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |