amthanhtuyetvoi123
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
2 / 2
C++11
77%
(696pp)
AC
4 / 4
C++11
74%
(653pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(279pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(189pp)
Training (3188.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu Rừng 1 | 200.0 / |
Khu Rừng 2 | 200.0 / |
GCD1 | 1200.0 / |
Biến đổi xâu | 400.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 300.0 / |
Tích bằng 1 | 888.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
MẬT KHẨU | 100.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Biến đổi dãy | 500.0 / |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 600.0 / |
Meeting | 500.0 / |
contest (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / |