amthanhtuyetvoi123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
2 / 2
C++11
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1048pp)
66%
(995pp)
Training (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu Rừng 1 | 1400.0 / |
Khu Rừng 2 | 1600.0 / |
GCD1 | 1500.0 / |
Biến đổi xâu | 1500.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 1600.0 / |
Tích bằng 1 | 1400.0 / |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
DHBB (5990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
Meeting | 2200.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 1800.0 / |