anhminh2110
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1534pp)
AC
26 / 26
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(862pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(693pp)
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
CJ Phản công | 300.0 / |
Xử lý xâu | 300.0 / |
Xây dựng vùng LS Vagos | 300.0 / |
HSG THCS (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Practice VOI (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / |
Ô tô bay | 1700.0 / |
Chia bánh | 400.0 / |
Trạm xăng | 300.0 / |
contest (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Du Lịch Biển Đảo | 1000.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 200.0 / |
Các thành phố trung tâm | 200.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DHBB (6632.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Khai thác gỗ | 1700.0 / |
Xóa dãy | 600.0 / |
Siêu trộm | 600.0 / |
Hạ cánh (DHBB CT) | 500.0 / |
Candies | 400.0 / |
Giá sách | 1600.0 / |
FIB3 | 1600.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Meet in the middle | 1500.0 / |
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I | 2300.0 / |
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1600.0 / |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / |
fraction | 1700.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / |