anhtrannhat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(1534pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(698pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(630pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (12150.0 điểm)
CSES (5776.9 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Avatar | 100.0 / 100.0 |
Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 100.0 / 100.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số | 400.0 / 400.0 |
Tính tổng 04 | 200.0 / 200.0 |
Trọng số khoản | 500.0 / 500.0 |
vn.spoj (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 30.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |