ankhangbuiphan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(100pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(90pp)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / 100.0 |