buihoangkhaibui
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(0.9pp)
Khác (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B (số thực) | 1.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |