cfcuong
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++11
95%
(1425pp)
TLE
12 / 13
C++11
90%
(1333pp)
AC
3 / 3
C++11
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1059pp)
AC
15 / 15
C++11
77%
(851pp)
RTE
8 / 9
C++11
74%
(719pp)
WA
19 / 21
C++11
70%
(632pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (838.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị | 38.0 / 1900.0 |
Cốt Phốt (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (12357.8 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BALANCE NUM | 100.0 / 100.0 |
FUTURE NUMBER 1 | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |