cfcuong
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++11
100%
(1800pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1303pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(882pp)
HSG THCS (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi | 1800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BALANCE NUM | 1100.0 / |
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
CSES (12608.2 điểm)
contest (1446.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị | 2300.0 / |