cocaanhduc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
OLP MT&TN (372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 12.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 60.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (1011.0 điểm)
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
number of steps | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |