codedao
Phân tích điểm
TLE
45 / 50
C++11
100%
(1620pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(257pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(244pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(232pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / 1400.0 |
Flow God và n em gái | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1620.0 / 1800.0 |