coinyboy

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PYPY
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
PYPY
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(945pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Training (7450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa tên riêng | 800.0 / |
Số tận cùng | 1400.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Phân tích | 1500.0 / |
Cờ vua kì lạ | 1500.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Trò chơi xoá số | 1500.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CSES (19137.8 điểm)
CPP Basic 01 (9000.0 điểm)
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
HSG THCS (6165.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
THT (17890.0 điểm)
THT Bảng A (15140.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
T-prime | 1300.0 / |
T-Prime 2 | 1500.0 / |
T-prime 3 | 1600.0 / |
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |