doquangluc
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1520pp)
RTE
14 / 20
C++17
90%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
TLE
12 / 20
PY3
70%
(126pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(100pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số nhân | 1600.0 / |
DHBB (2790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
contest (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2330.5 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 100.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 100.0 / |
HSG THCS (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |