doquangluc
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
RTE
14 / 20
C++17
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(768pp)
TLE
12 / 20
PY3
66%
(637pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số nhân | 1500.0 / |
DHBB (3005.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (2977.5 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1300.0 / |
HSG THCS (2561.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |