dr_kidds

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
Happy School (125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 125.0 / 500.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |