duongtan251098
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1534pp)
AC
2 / 2
C++11
86%
(1372pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(838pp)
RTE
7 / 10
C++20
66%
(697pp)
AC
6 / 6
C++11
63%
(630pp)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Training (5180.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cơn Bão | 500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
CSES (8400.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |