duyhk26
Phân tích điểm
TLE
15 / 30
C++11
95%
(475pp)
WA
18 / 20
C++11
90%
(406pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(343pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
contest (1989.1 điểm)
DHBB (2586.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đẹp | 250.0 / 500.0 |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Đủ chất | 186.0 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 450.0 / 500.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 20.0 / 200.0 |
HSG THCS (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 160.0 / 200.0 |
HSG THPT (1670.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |