ger090370
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
PY3
95%
(1045pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(367pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(310pp)
AC
25 / 25
C++14
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++03
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(232pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(189pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3500.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |