hasagi2009
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
14 / 14
C++11
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1548pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(1069pp)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Training (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Query-Sum 2 | 1600.0 / |
Query-Sum | 1600.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / |
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / |
Bài toán ba lô 2 | 400.0 / |
Diff-Query (version 2) | 450.0 / |
Tổ hợp (Version 2) | 450.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / |
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phủ điểm | 1900.0 / |
Khu vui chơi | 600.0 / |
CSES (36296.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |