hasytueminh12
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2000pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1805pp)
AC
29 / 29
C++17
90%
(1715pp)
AC
19 / 19
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
24 / 24
C++17
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1071pp)
Training (10320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Big Sorting | 1400.0 / |
module 0 | 800.0 / |
Bảo vệ nông trang | 1700.0 / |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 1500.0 / |
Baroibeo Number | 1700.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Bốc trứng | 1400.0 / |
THT (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1300.0 / |
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 2000.0 / |
Tổng và Tích | 1600.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Công suất | 1800.0 / |
Thiết kế trò chơi | 1700.0 / |
CSES (1957.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
DHBB (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Hạ cánh (DHBB CT) | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |