hiensumi
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
95%
(1995pp)
AC
18 / 18
C++14
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(1470pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1187pp)
AC
18 / 18
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ Vua | 1900.0 / 1900.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 7 - Tô Màu | 1900.0 / 1900.0 |
CSES (7300.0 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Free Contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi | 1900.0 / 1900.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
Training (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Trọng số khoản | 500.0 / 500.0 |
vn.spoj (114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm các hình chữ nhật | 114.286 / 400.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |