hieunguyendinh23
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
TLE
16 / 50
PY3
95%
(547pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(257pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(244pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(126pp)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Thay thế tổng | 300.0 / 300.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1876.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Training (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa mod | 83.333 / 250.0 |
Số thân thiện | 150.0 / 150.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |