hieunguyendinh23
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(819pp)
HSG THPT (7776.0 điểm)
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Thay thế tổng | 1600.0 / |
Training (3933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thân thiện | 1200.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Lũy thừa mod | 1900.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |